Có 1 kết quả:
逼人太甚 bī rén tài shèn ㄅㄧ ㄖㄣˊ ㄊㄞˋ ㄕㄣˋ
bī rén tài shèn ㄅㄧ ㄖㄣˊ ㄊㄞˋ ㄕㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to push sb too far
(2) to go too far (in oppressing people)
(2) to go too far (in oppressing people)
Bình luận 0
bī rén tài shèn ㄅㄧ ㄖㄣˊ ㄊㄞˋ ㄕㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0